Trang chủCEB • KLSE
add
Cape EMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
287,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,13 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | -58,02% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 105,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 105,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 128,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,99 Tr | -53,43% |
Tổng tài sản | 727,88 Tr | -12,95% |
Tổng nợ | 294,23 Tr | -26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 105,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
403