Trang chủCEBR5 • BVMF
add
Companhia Energetica de Brasilia CEB Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,01 R$ - 22,38 R$
Phạm vi một năm
13,24 R$ - 24,33 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T BRL
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
13,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,51 Tr | 59,93% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 47,30 Tr | 52,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,80 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,91 Tr | 32,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,72 Tr | -8,70% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 5,37% |
Tổng nợ | 161,60 Tr | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,30 Tr | 52,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,76 Tr | -20,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,00 N | 31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,51 Tr | -32,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,20 Tr | -70,60% |
Dòng tiền tự do | 10,00 Tr | -61,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
845