Trang chủCEBUY • OTCMKTS
add
Cebu Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,22 $
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,27 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 19,83% |
Thu nhập ròng | 485,55 Tr | 380,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 366,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 T | 441,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,85 T | -9,15% |
Tổng tài sản | 241,30 T | 12,72% |
Tổng nợ | 225,17 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PHP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,55 Tr | 380,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | -62,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,81 T | 225,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,90 T | -1.361,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 T | -454,36% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 122,40% |
Giới thiệu
Cebu Pacific là một hãng hàng không giá rẻ với đường bay phí tổn thấp được đặt cơ sở ở Pasay, Manila, Philippines. được thành lập ngày 26 tháng 8 năm 1988 ngân sách lâu đời nhất hoặc hãng hàng không giá rẻ ở châu Á. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
6.120