Trang chủCEEB5 • BVMF
add
Companhia de ltrcdd d std d Bh Clb Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 R$
Phạm vi một năm
34,01 R$ - 49,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T BRL
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
13,91%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 22,00% |
Chi phí hoạt động | 107,00 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | -15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -31,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 46,02% |
Tổng tài sản | 33,38 T | 15,36% |
Tổng nợ | 24,81 T | 12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 Tr | -15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,00 Tr | -29,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -49,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 305,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,00 Tr | 183,56% |
Dòng tiền tự do | -389,88 Tr | -313,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
4.212