Trang chủCEEB5 • BVMF
add
Companhia de ltrcdd d std d Bh Clb Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 R$
Phạm vi một năm
35,00 R$ - 39,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T BRL
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
7,53%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 24,30% |
Chi phí hoạt động | 105,00 Tr | 483,33% |
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 10,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | -11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 59,55% |
Tổng tài sản | 31,28 T | 12,19% |
Tổng nợ | 23,86 T | 11,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,00 Tr | 10,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,00 Tr | -9,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -66,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 291,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,00 Tr | 285,04% |
Dòng tiền tự do | -731,00 Tr | -182,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
4.212