Trang chủCEG • NASDAQ
add
Constellation Energy Corp
389,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,044%)-0,17
389,02 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:28:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
365,80 $
Mức chênh lệch một ngày
373,60 $ - 391,12 $
Phạm vi một năm
161,35 $ - 412,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,59 T USD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 413,00 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | 839,00 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 13,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 534,73% |
Tổng tài sản | 53,04 T | 3,31% |
Tổng nợ | 39,24 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,00 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 340,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -872,00 Tr | -147,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,00 Tr | 66,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,00 Tr | 145,80% |
Dòng tiền tự do | 650,12 Tr | -27,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.240