Trang chủCEGR3 • BVMF
add
Companhia Distribuidora d Gs d RdJnr CEG
Giá đóng cửa hôm trước
96,72 R$
Phạm vi một năm
55,68 R$ - 96,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,11 T BRL
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
47,67
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -1,96% |
Chi phí hoạt động | 144,18 Tr | 21,83% |
Thu nhập ròng | 167,03 Tr | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,20 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,40 Tr | -20,23% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 2,62% |
Tổng nợ | 3,06 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,03 Tr | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,71 Tr | -25,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,76 Tr | 2,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,81 Tr | -48,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,86 Tr | -1.403,35% |
Dòng tiền tự do | 25,92 Tr | -83,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
291