Trang chủCEKA • IDX
add
Wilmar Cahaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 Rp - 2.950,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 NT IDR
Số lượng trung bình
249,66 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 NT | 34,03% |
Chi phí hoạt động | 39,36 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 98,60 T | 95,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 46,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,99 T | 91,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,80 T | 14,74% |
Tổng tài sản | 2,59 NT | 21,06% |
Tổng nợ | 577,73 T | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,60 T | 95,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,34 T | 616,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,67 T | 552,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,01 T | 880,18% |
Dòng tiền tự do | 189,71 T | 1.523,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
425