Trang chủCEKA • IDX
add
Wilmar Cahaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 Rp - 2.570,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT IDR
Số lượng trung bình
24,86 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,26 NT | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 43,08 T | 22,33% |
Thu nhập ròng | 24,54 T | -73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,93 T | -72,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,85 T | — |
Tổng tài sản | 2,52 NT | — |
Tổng nợ | 577,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,54 T | -73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,74 T | -556,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,71 T | 645,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,13 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,02 T | -545,19% |
Dòng tiền tự do | -76,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
417