Trang chủCEKD • KLSE
add
CEKD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,23 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,13 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,30 | -0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,01 Tr | 27,15% |
Tổng tài sản | 83,42 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 19,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | -65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,00 N | -116,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -454,66% |
Dòng tiền tự do | 402,75 N | 606,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
206