Trang chủCEL • ASX
add
Challenger Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -86,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,76 Tr | 368,01% |
Tổng tài sản | 251,49 Tr | 25,17% |
Tổng nợ | 26,26 Tr | 31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 Tr | -86,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | -57,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,74 Tr | 290,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,95 Tr | 1.788,08% |
Dòng tiền tự do | -4,08 Tr | 4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web