Trang chủCELC • NASDAQ
add
Celcuity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,56 $
Mức chênh lệch một ngày
11,85 $ - 12,55 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 19,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,56 Tr USD
Số lượng trung bình
159,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,13 Tr | 60,64% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -71,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,10 Tr | -60,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,69 Tr | 15,78% |
Tổng tài sản | 218,13 Tr | 15,91% |
Tổng nợ | 131,46 Tr | 141,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -71,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,85 Tr | -110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,26 Tr | 586,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | -60,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | -1.193,66% |
Dòng tiền tự do | -22,84 Tr | -108,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87