Trang chủCELEBRITY • NSE
add
Celebrity Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ₹ - 13,16 ₹
Phạm vi một năm
8,36 ₹ - 20,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
772,84 Tr INR
Số lượng trung bình
166,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,10 Tr | -45,47% |
Chi phí hoạt động | 260,90 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -110,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -286,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 Tr | -67,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,50 Tr | 43,02% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 3,08% |
Tổng nợ | 1,26 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,50 Tr | -110,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.497