Trang chủCELHA • IST
add
Celik Halat ve Tel Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ₺ - 10,57 ₺
Phạm vi một năm
6,53 ₺ - 14,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T TRY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 512,98 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 78,79 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | -176,86 Tr | -10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,48 | -14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,74 Tr | 52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,36 Tr | -68,17% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 195,74% |
Tổng nợ | 1,63 T | 66,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,86 Tr | -10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,38 Tr | -211,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,93 Tr | -166,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,91 Tr | 196,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,53 Tr | -232,24% |
Dòng tiền tự do | -224,12 Tr | -629,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
326