Trang chủCELHA • IST
add
Celik Halat ve Tel Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,47 ₺ - 8,88 ₺
Phạm vi một năm
6,53 ₺ - 14,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TRY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 510,21 Tr | 30,88% |
Chi phí hoạt động | 56,37 Tr | -58,49% |
Thu nhập ròng | -259,54 Tr | -2.097,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,87 | -1.578,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,49 Tr | 146,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -275,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,75 Tr | 121,98% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 193,53% |
Tổng nợ | 2,50 T | 69,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,54 Tr | -2.097,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,79 Tr | -616,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,70 Tr | 43,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,57 Tr | 592,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,36 Tr | 166,37% |
Dòng tiền tự do | -273,11 Tr | 11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
366