Trang chủCELL • BIT
add
Cellularline SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Phạm vi một năm
2,24 € - 3,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,48 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,24 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 14,36 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | -672,50 N | -152,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,91 | -161,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,54 Tr | 130,74% |
Tổng tài sản | 217,56 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 85,35 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,50 N | -152,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | 6,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 17,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,50 N | 88,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 195,29% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -68,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
296