Trang chủCELL • CVE
add
Grid Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 287,45% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -88,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -410,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | 5,17 Tr | -38,35% |
Tổng nợ | 6,82 N | -93,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -88,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -345,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,86 N | -103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -197,63% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -360,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web