Trang chủCELU • BCBA
add
Celulosa Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
186,75 $
Mức chênh lệch một ngày
184,00 $ - 220,00 $
Phạm vi một năm
156,25 $ - 1.745,00 $
Số lượng trung bình
849,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,07 T | -48,44% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | -21,61% |
Thu nhập ròng | -10,35 T | -138,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,13 | -174,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,04 Tr | -99,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | -9,36% |
Tổng tài sản | 416,38 T | 189,13% |
Tổng nợ | 308,28 T | 211,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 T | -138,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,47 T | -233,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 56,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,07 T | 392,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 T | -224,28% |
Dòng tiền tự do | 338,03 Tr | -99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.511