Trang chủCELU • NASDAQ
add
Celularity Inc
1,67 $
Trước giờ mở cửa:(1,01%)-0,017
1,65 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 08:00:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 Tr USD
Số lượng trung bình
66,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | -43,16% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | -16,00% |
Thu nhập ròng | -23,08 Tr | -43,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,71 | -152,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,08 Tr | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,00 N | -9,77% |
Tổng tài sản | 114,24 Tr | -11,33% |
Tổng nợ | 134,33 Tr | 20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,08 Tr | -43,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -2.788,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 4.502,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,00 N | -205,38% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -132,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123