Trang chủCELZ • NASDAQ
add
Creative Medical Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 Tr USD
Số lượng trung bình
45,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -22,49% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 56,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | -12,41% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | -11,07% |
Tổng nợ | 277,64 N | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 21,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 24,56% |
Dòng tiền tự do | -715,14 N | 23,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4