Trang chủCEMAS • IST
add
Cemas Dokum Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,77 ₺ - 4,85 ₺
Phạm vi một năm
2,56 ₺ - 12,27 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T TRY
Số lượng trung bình
41,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,69 Tr | -18,20% |
Chi phí hoạt động | 42,86 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | -132,97 Tr | -31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,17 | -60,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,69 Tr | -247,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,67 Tr | -70,10% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 23,18% |
Tổng nợ | 884,75 Tr | 113,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,97 Tr | -31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,38 Tr | -172,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,24 Tr | -70,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,17 Tr | 81,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,72 Tr | -92,24% |
Dòng tiền tự do | -116,61 Tr | -18,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
440