Trang chủCEMAT • CPH
add
Cemat A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,96 kr - 0,97 kr
Phạm vi một năm
0,82 kr - 1,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
241,86 Tr DKK
Số lượng trung bình
135,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 14,50 N | 11,54% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 2.106,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,83 | 2.177,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,18 Tr | 24,35% |
Tổng tài sản | 397,74 Tr | 28,06% |
Tổng nợ | 190,90 Tr | 42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 2.106,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,79 Tr | 172,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,00 N | -26,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | -85,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 82,90% |
Dòng tiền tự do | 550,75 N | -1,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20