Trang chủCEMTS • IST
add
Cemtas Celik Makina Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,81 ₺ - 12,06 ₺
Phạm vi một năm
8,50 ₺ - 18,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T TRY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
442,00
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 146,86 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 113,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 113,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,65 Tr | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 40,46% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 48,88% |
Tổng nợ | 2,44 T | 134,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 113,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,84 Tr | -337,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,98 Tr | 52,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 2.088,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 513,38 Tr | 239,33% |
Dòng tiền tự do | -416,29 Tr | -291,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
406