Trang chủCEMTS • IST
add
Cemtas Celik Makina Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ₺ - 10,64 ₺
Phạm vi một năm
7,90 ₺ - 18,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T TRY
Số lượng trung bình
7,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 121,71 Tr | -18,64% |
Thu nhập ròng | 179,25 Tr | 395,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 422,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,01 Tr | 39,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -11,15% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 30,86% |
Tổng nợ | 1,38 T | 30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,25 Tr | 395,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 Tr | -94,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,55 Tr | 175,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,06 Tr | 204,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,70 Tr | 446,14% |
Dòng tiền tự do | -42,38 Tr | -168,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
412