Trang chủCEMX • TSE
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
151,73 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,31 Tr | 51,07% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 14,42% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 168,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 77,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 187,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | 50,10 Tr | 18,56% |
Tổng nợ | 10,81 Tr | 56,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 168,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 238,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | -630,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,00 N | -105,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -68,25% |
Dòng tiền tự do | 634,12 N | 139,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61