Trang chủCEMZY • IST
add
Cem Zeytin AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,12 ₺ - 45,04 ₺
Phạm vi một năm
9,43 ₺ - 45,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,37 T TRY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 522,45 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | -62,73% |
Thu nhập ròng | -115,14 Tr | -285,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,04 | -252,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,01 Tr | -36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,13 T | — |
Tổng nợ | 585,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,14 Tr | -285,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,08 Tr | 22,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,97 Tr | -103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,66 Tr | -108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,43 Tr | -342,97% |
Dòng tiền tự do | 265,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
199