Trang chủCEN • EPA
add
Groupe CRIT SA
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 €
Mức chênh lệch một ngày
59,60 € - 60,40 €
Phạm vi một năm
55,60 € - 74,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
725,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,37 Tr | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 21,49 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -41,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,37 Tr | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,96 Tr | 14,26% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 0,99% |
Tổng nợ | 967,94 Tr | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | 291,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,50 N | 99,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,18 Tr | 39,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 Tr | 94,74% |
Dòng tiền tự do | 18,37 Tr | 18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
11.444