Trang chủCENN • NASDAQ
add
Cenntro Inc (The Corporation)
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr USD
Số lượng trung bình
11,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | -71,84% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -45,73% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,74 | -165,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,32 Tr | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -79,67% |
Tổng tài sản | 112,71 Tr | -29,48% |
Tổng nợ | 36,57 Tr | -41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -605,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,43 N | -99,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,16 N | -125,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -124,23% |
Dòng tiền tự do | -554,43 N | -110,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260