Trang chủCENSOF • KLSE
add
Censof Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
651,54 N
Tỷ số P/E
46,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,23 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 54,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | -5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | -2,82% |
Tổng tài sản | 144,28 Tr | 6,64% |
Tổng nợ | 35,87 Tr | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 54,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,00 N | 71,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | -228,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,00 N | -152,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 57,38% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 37,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
431