Trang chủCENSOF • KLSE
add
Censof Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
862,18 N
Tỷ số P/E
36,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,87 Tr | -10,34% |
Chi phí hoạt động | 7,09 Tr | -27,77% |
Thu nhập ròng | -941,00 N | -147,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -152,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | 69,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,78 Tr | -3,03% |
Tổng tài sản | 137,85 Tr | 3,88% |
Tổng nợ | 32,96 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,00 N | -147,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 39,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -2.209,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -353,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -343,99% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 1.241,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
372