Trang chủCENTA • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co Class A
30,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,44 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:40:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,38 $
Mức chênh lệch một ngày
30,02 $ - 30,88 $
Phạm vi một năm
25,97 $ - 37,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
416,21 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 678,18 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 197,10 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 71,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 71,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 52,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | 86,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,49 Tr | 17,11% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 2,03% |
Tổng nợ | 2,04 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 71,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,73 Tr | -10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,84 Tr | -2,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,00 N | 96,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,69 Tr | -7,24% |
Dòng tiền tự do | 177,45 Tr | -11,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.850