Trang chủCEPCO • KLSE
add
Concrete Engineering Products Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,14 RM - 1,14 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
757,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,067%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | -70,49% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -56,64% |
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -515,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,95 | -1.981,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -507,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,00 N | -62,05% |
Tổng tài sản | 116,26 Tr | -14,17% |
Tổng nợ | 62,92 Tr | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -515,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 542,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -394,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -280,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -171,33% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | 8,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
498