Trang chủCEPF • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners IV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
10,09 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,36 Tr USD
Số lượng trung bình
109,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,96 N | — |
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,83 N | — |
Tổng tài sản | 452,58 Tr | — |
Tổng nợ | 452,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -205,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,83 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021