Trang chủCEPT • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners II Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 $
Mức chênh lệch một ngày
10,83 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
10,33 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,79 Tr USD
Số lượng trung bình
381,92 N
Tỷ số P/E
78,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,41 N | 207,89% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 4.899,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 244,41 Tr | 229.146,98% |
Tổng nợ | 247,90 Tr | 158.834,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -98,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 4.899,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 | 99,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | -56,57 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020