Trang chủCEPU • NYSE
add
Central Puerto SA - ADR
11,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,37 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:00:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,09 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 16,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
287,86 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,14 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 33,96 T | 27,50% |
Thu nhập ròng | -26,79 T | -109,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -109,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -21,57 | -123,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,48 T | -24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,02 T | 8,47% |
Tổng tài sản | 2,66 NT | -12,89% |
Tổng nợ | 798,95 T | -32,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,79 T | -109,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,25 T | -10,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,23 T | 6,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,45 T | 58,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 T | 86,72% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | 96,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.089