Trang chủCEROW • NASDAQ
add
CERo Therapeutics Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr USD
Số lượng trung bình
32,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 5,49% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -121,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -61,71 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 6,20 Tr | -15,85% |
Tổng nợ | 7,84 Tr | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.884,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -121,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -30,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | 5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -100,92% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | 46,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8