Trang chủCEROW • NASDAQ
add
CERo Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,96 Tr USD
Số lượng trung bình
27,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -122,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -31,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | 13,29% |
Tổng tài sản | 7,99 Tr | -11,72% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | -36,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -329,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,10 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.555,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | -122,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | 12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,32 Tr | -11,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -9,69% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -139,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8