Trang chủCERT • NASDAQ
add
Certara Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 9,21 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 15,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
151,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,62 Tr | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 58,06 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 211,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 200,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,46 Tr | 1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 671,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,71 Tr | -26,65% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,48% |
Tổng nợ | 471,05 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 211,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,31 Tr | 90,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 Tr | -23,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,48 Tr | -158,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,44 Tr | 23,99% |
Dòng tiền tự do | 35,68 Tr | 369,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.517