Trang chủCESDF • OTCMKTS
add
CES Energy Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 $
Mức chênh lệch một ngày
8,88 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
3,98 $ - 9,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CAD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CEU
4,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 623,22 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -15,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,28 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,62 T | 10,14% |
Tổng nợ | 815,27 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,49 Tr | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,64 Tr | -29,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | 42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,90 Tr | 15,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | -81,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.532