Trang chủCETY • NASDAQ
add
Clean Energy Technologies Inc
1,22 $
Trước giờ mở cửa:(0,79%)+0,0096
1,23 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr USD
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 773,55 N | 228,92% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 56,18% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -61,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -271,77 | 50,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -76,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 14,80 Tr | 56,95% |
Tổng nợ | 7,70 Tr | 31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -61,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | -296,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 N | -7.113,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 30,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 Tr | -941,93% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -327,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25