Trang chủCEU • TSE
add
CES Energy Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,64 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 8,85 $
Phạm vi một năm
5,59 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CAD
Số lượng trung bình
594,09 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,99 Tr | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 75,60 Tr | -11,07% |
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 7,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,39 Tr | 9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,54 T | 8,62% |
Tổng nợ | 745,46 Tr | 14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,83 Tr | 7,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,99 Tr | -20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,39 Tr | -71,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,61 Tr | 48,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 54,34 Tr | 24,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.532