Trang chủCFC • ETR
add
aconnic AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,89 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 Tr | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | -968,48 N | -184,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | -193,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -59,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 80,26% |
Tổng tài sản | 50,56 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 50,39 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 89,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,48 N | -184,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 994,00 N | 56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,50 N | 25,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -187,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,50 N | -10,58% |
Dòng tiền tự do | 36,90 N | -94,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
251