Trang chủCFC • ETR
add
aconnic AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 1,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,38 Tr | -35,24% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -29,06% |
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -144,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,83 | -277,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,86 N | -154,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,38 N | -80,51% |
Tổng tài sản | 49,99 Tr | -1,12% |
Tổng nợ | 49,88 Tr | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -305,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 Tr | -144,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 76,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,00 N | -3,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -26,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,50 N | 55,91% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -8.410,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
248