Trang chủCFE • CNSX
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,23 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 844,19 N | 175,33% |
Thu nhập ròng | 180,49 N | 115,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -833,11 N | -181,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,49 N | 104,32% |
Tổng tài sản | 4,92 Tr | 84,19% |
Tổng nợ | 949,99 N | 120,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,49 N | 115,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -813,72 N | -259,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,60 N | -52,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 3.765,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,11 N | 272,49% |
Dòng tiền tự do | -497,26 N | -957,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3