Trang chủCFF • TSE
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,16 Tr | 51,65% |
Chi phí hoạt động | 22,30 Tr | 247,86% |
Thu nhập ròng | -16,61 Tr | -332,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,54 | -185,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,37 Tr | -227,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -28,68% |
Tổng tài sản | 204,89 Tr | -5,71% |
Tổng nợ | 143,50 Tr | 19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,61 Tr | -332,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,20 N | 102,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,10 N | 73,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -142,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 84,91% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | 0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244