Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 $
Mức chênh lệch một ngày
71,50 $ - 74,17 $
Phạm vi một năm
53,14 $ - 88,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,69 Tr USD
Số lượng trung bình
4,09 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,12 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 24,29 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 31,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,36 | 17,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,30 Tr | 80,15% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 6,29% |
Tổng nợ | 2,46 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 31,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,44 Tr | 5.701,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,98 Tr | 66,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,44 Tr | -84,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,90 Tr | 251,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545