Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67,20 $
Mức chênh lệch một ngày
68,50 $ - 68,92 $
Phạm vi một năm
53,14 $ - 88,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,18 Tr USD
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,26 Tr | 19,77% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 53,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | 28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,74 Tr | 60,31% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 7,80% |
Tổng nợ | 2,45 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 53,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | -358,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,07 Tr | -148,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,70 Tr | 524,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 Tr | 140,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545