Trang chủCFFI • NASDAQ
add
C&F Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 $
Mức chênh lệch một ngày
64,35 $ - 66,49 $
Phạm vi một năm
37,54 $ - 88,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,22 Tr USD
Số lượng trung bình
13,12 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,58 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 58,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,24 | 45,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,49 Tr | 5,94% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 5,78% |
Tổng nợ | 2,38 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | 58,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
545