Trang chủCFP • TSE
add
Canfor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 $
Mức chênh lệch một ngày
10,95 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
10,95 $ - 16,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T CAD
Số lượng trung bình
142,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 370,20 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | -172,40 Tr | 50,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,68 | 52,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,47 | 10,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,70 Tr | 21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,40 Tr | -70,64% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -2,73% |
Tổng nợ | 2,38 T | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,40 Tr | 50,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,70 Tr | -65,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,40 Tr | -3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,90 Tr | -11,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,50 Tr | -63,66% |
Dòng tiền tự do | -127,50 Tr | -62,58% |
Giới thiệu
Canfor Corporation is a Canadian integrated forest products company based in Vancouver, British Columbia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.634