Trang chủCFPUF • OTCMKTS
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,60 Tr | -14,80% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | -29,18% |
Thu nhập ròng | -12,40 Tr | 92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | 90,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -533,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | -138,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -71,14% |
Tổng tài sản | 432,80 Tr | -8,03% |
Tổng nợ | 267,20 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,40 Tr | 92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 Tr | -130,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 79,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,60 Tr | 342,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 25,86% |
Dòng tiền tự do | -8,55 Tr | -252,34% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
799