Trang chủCGBS • NASDAQ
add
Crown LNG Holdings Ltd
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)-0,0054
0,50 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:58:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,16 Tr USD
Số lượng trung bình
30,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 142,90% |
Thu nhập ròng | -842,42 N | -368,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,00 | -99,10% |
Tổng tài sản | 18,35 Tr | -23,28% |
Tổng nợ | 32,09 Tr | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -842,42 N | -368,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,53 N | -55,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 Tr | 1.111,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -492,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 N | 87,10% |
Dòng tiền tự do | 168,12 N | 726,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web