Trang chủCGCL • NSE
add
Capri Global Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,11 ₹ - 194,50 ₹
Phạm vi một năm
150,51 ₹ - 231,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
183,26 T INR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
27,63
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | 29,21% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 130,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,85 | 78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 T | 125,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 130,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.410