Trang chủCGD • CVE
add
Carlin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,78 N | 0,10% |
Thu nhập ròng | 282,52 N | 1.079,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,12 N | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | 34,07% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | 21,75% |
Tổng nợ | 31,53 N | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,52 N | 1.079,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,34 N | 36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,21 N | -12,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,55 N | -3,56% |
Dòng tiền tự do | -134,32 N | 0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web