Trang chủCGD • CVE
add
Carlin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
967,00
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,40 N | -77,27% |
Thu nhập ròng | 331,04 N | 618,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,96 N | 78,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | 4,32 Tr | 5,91% |
Tổng nợ | 40,28 N | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,04 N | 618,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,64 N | -494,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,33 N | 923,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,69 N | 1.391,47% |
Dòng tiền tự do | -49,05 N | -405,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web