Trang chủCGNT • CVE
add
Copper Giant Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 349,95% |
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | -289,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | -374,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 77,48% |
Tổng tài sản | 6,21 Tr | 84,95% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 112,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -324,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -494,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,35 Tr | -289,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | -245,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,62 N | -125,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,63 Tr | 3.226,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 283,28% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -264,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70