Trang chủCGNT • NASDAQ
add
Cognyte Software Ltd
8,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,96 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:00:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 $
Mức chênh lệch một ngày
8,91 $ - 9,32 $
Phạm vi một năm
6,21 $ - 11,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
652,99 Tr USD
Số lượng trung bình
328,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,55 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 65,99 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | 80,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | 83,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 275,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 374,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,64 Tr | 3,89% |
Tổng tài sản | 491,50 Tr | 5,08% |
Tổng nợ | 275,70 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | 80,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | -92,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | -218,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,07 Tr | -141,57% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | -107,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2020
Trang web
Nhân viên
1.623