Trang chủCGON • NASDAQ
add
CG Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,51 $
Mức chênh lệch một ngày
44,27 $ - 45,78 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 45,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T USD
Số lượng trung bình
893,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 3.774,42% |
Chi phí hoạt động | 23,33 Tr | 167,71% |
Thu nhập ròng | -43,81 Tr | -114,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 N | 94,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,71 Tr | -79,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,26 Tr | 25,81% |
Tổng tài sản | 729,91 Tr | 32,12% |
Tổng nợ | 42,27 Tr | 169,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,81 Tr | -114,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,89 Tr | -144,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,04 Tr | -52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,37 Tr | 2.409,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,52 Tr | 67,21% |
Dòng tiền tự do | -28,33 Tr | -144,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113