Trang chủCGON • NASDAQ
add
CG Oncology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,25 $
Mức chênh lệch một ngày
42,22 $ - 44,02 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 45,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,44 Tr | 1.761,99% |
Thu nhập ròng | -41,43 Tr | -256,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -92,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,58 Tr | -294,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,05 Tr | 19,57% |
Tổng tài sản | 701,44 Tr | 24,30% |
Tổng nợ | 31,09 Tr | 159,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,43 Tr | -256,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,96 Tr | -197,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | -88,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,00 N | 96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,85 Tr | -431,43% |
Dòng tiền tự do | -14,83 Tr | -35,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113