Trang chủCGON • NASDAQ
add
CG Oncology Inc
26,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,91 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,63 $
Mức chênh lệch một ngày
26,76 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 40,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 N | -90,17% |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | 155,51% |
Thu nhập ròng | -34,45 Tr | -239,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,25 N | -1.969,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,18 Tr | -282,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,43 Tr | 21,52% |
Tổng tài sản | 728,18 Tr | 25,74% |
Tổng nợ | 23,42 Tr | 130,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,45 Tr | -239,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,28 Tr | -211,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,77 Tr | 39,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,00 N | 105,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,60 Tr | -4.167,54% |
Dòng tiền tự do | -20,56 Tr | 8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113