Trang chủCGPA2 • BCBA
add
Camuzzi Gas Pampeana SA
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 $ - 3.060,00 $
Phạm vi một năm
1.255,00 $ - 4.130,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT ARS
Số lượng trung bình
33,81 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
9,22%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,67 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 27,17 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | 22,78 T | -86,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -85,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,35 T | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,19 T | 88,70% |
Tổng tài sản | 731,10 T | 36,57% |
Tổng nợ | 495,11 T | 62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,78 T | -86,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,68 T | 78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,79 T | 170,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,93 T | -2.693,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,01 T | -53,45% |
Dòng tiền tự do | 56,50 T | 54,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930