Trang chủCGPA2 • BCBA
add
Camuzzi Gas Pampeana SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.695,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 $ - 2.735,00 $
Phạm vi một năm
1.610,00 $ - 4.475,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,36 T ARS
Số lượng trung bình
35,67 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,27 T | — |
Chi phí hoạt động | 23,95 T | — |
Thu nhập ròng | 40,34 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 31,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,29 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -210,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | — |
Tổng tài sản | 435,25 T | — |
Tổng nợ | 211,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,16 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,92 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
930