Trang chủCGR • ASX
add
CGN Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
574,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -63,16 N | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 717,10 N | -13,80% |
Thu nhập ròng | -824,92 N | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 N | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,67 N | 13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -41,22% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -39,66% |
Tổng nợ | 496,41 N | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -824,92 N | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,74 N | 2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,78 N | 93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,57 N | 13,91% |
Dòng tiền tự do | -467,58 N | 30,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web