Trang chủCGRA • OTCMKTS
add
American Infrastructure Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0046 $ - 0,0052 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,43 Tr | 419,12% |
Chi phí hoạt động | 33,99 Tr | 36,87% |
Thu nhập ròng | -19,65 Tr | 28,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,23 Tr | 27,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 27,34 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 44,78 Tr | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.065,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,65 Tr | 28,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | 76,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | 426,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 711,01 N | -96,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 133,81% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8